🌟 군사 기지 (軍事基地)

1. 국방 전략이나 전술상 중요한 군사 시설을 갖춘 지역.

1. CĂN CỨ QUÂN SỰ: Khu vực có trang thiết bị quân sự quan trọng về chiến thuật hay chiến lược quốc phòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주요 군사 기지.
    Major military bases.
  • 중요한 군사 기지.
    Important military base.
  • 군사 기지를 건설하다.
    Build a military base.
  • 군사 기지를 설치하다.
    Set up a military base.
  • 군사 기지를 세우다.
    Establish a military base.
  • 군사 기지가 습격을 당해 우리 군은 엄청난 병력이 손실되었다.
    The military base was attacked, and our army lost a great deal of troops.
  • 전쟁을 일으킨 나라는 침략한 나라의 주요 군사 기지부터 공격하였다.
    The country that started the war first attacked the main military base of the invaded country.
  • 이웃 나라들이 군비를 확장하고 있는데 우리나라도 국방력을 강화해야 한다고 생각합니다.
    As neighboring countries are expanding their military spending, i think korea should strengthen its defense capabilities.
    네. 일단 국방력의 핵심이라고 할 수 있는 군사 기지부터 확장해야 하지 않을까요?
    Yeah. shouldn't we expand our military base, which is the core of our national defense?

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92)