🌟 군사 기지 (軍事基地)
🌷 ㄱㅅㄱㅈ: Initial sound 군사 기지
-
ㄱㅅㄱㅈ (
결손 가정
)
: 부모 중 한쪽이나 부모 둘이 모두 없는 가정.
None
🌏 GIA ĐÌNH KHUYẾT THIẾU, GIA ĐÌNH KHIẾM KHUYẾT: Gia đình không có cả bố và mẹ hoặc thiếu một trong hai người. -
ㄱㅅㄱㅈ (
군사 기지
)
: 국방 전략이나 전술상 중요한 군사 시설을 갖춘 지역.
None
🌏 CĂN CỨ QUÂN SỰ: Khu vực có trang thiết bị quân sự quan trọng về chiến thuật hay chiến lược quốc phòng.
• Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92)